decline
o sự hạ thấp, độ nghiêng, độ dốc
§ pressure decline : sự hạ áp
§ decline analysis : phương pháp đường cong suy giảm
Phương pháp dùng để xác định sản lượng còn lại, sản lượng sắp đến và giới hạn thời gian kinh tế của một giếng sản xuất dầu
§ decline curve : đường cong suy giảm
Đồ thị biểu diễn tốc độ sản xuất theo thời gian, có thể dùng cho một giếng đơn hoặc cho cả mỏ dầu
§ decline-curve method : phương pháp đường cong suy giảm