TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinunterlaufen

chạy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan tỏa xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đài xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinunterlaufen

hinunterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schauder lief ihm eiskalt den Rücken hinunter

nỗi kinh hoàng chạy dọc theo sống lưng hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterlaufen /(st. V.; ist)/

chạy xuống;

hinunterlaufen /(st. V.; ist)/

chảy xuống;

hinunterlaufen /(st. V.; ist)/

lan tỏa xuống; chạy đài xuống;

ein Schauder lief ihm eiskalt den Rücken hinunter : nỗi kinh hoàng chạy dọc theo sống lưng hắn.