Việt
lan tỏa xuống
chạy đài xuống
Đức
hinunterlaufen
ein Schauder lief ihm eiskalt den Rücken hinunter
nỗi kinh hoàng chạy dọc theo sống lưng hắn.
hinunterlaufen /(st. V.; ist)/
lan tỏa xuống; chạy đài xuống;
nỗi kinh hoàng chạy dọc theo sống lưng hắn. : ein Schauder lief ihm eiskalt den Rücken hinunter