down
làm ngập nước
down
nếp đổ
down /toán & tin/
ngừng hoạt động
down
làm ngập lụt
down
vùng cao nguyên
down
xuống
down, flood
làm ngập lụt
down, highland region /cơ khí & công trình/
vùng cao nguyên
down, drown, flush
làm ngập nước
dene, doensand, down, downs, downsand, dune
đụn cát