Việt
hạ
xuống
nghèo đi
bần cùng hóa.
phân từ II của động từ
suy sụp
sa sút
Đức
heruntergekommen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
heruntergekommen /(Adj.) (ugs.)/
(trong tình trạng) suy sụp; sa sút;
heruntergekommen /a/
1. [đã] hạ, xuống; 2.[bị] nghèo đi, bần cùng hóa.