TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heruntergekommen

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần cùng hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heruntergekommen

heruntergekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruntergekommen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

heruntergekommen /(Adj.) (ugs.)/

(trong tình trạng) suy sụp; sa sút;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heruntergekommen /a/

1. [đã] hạ, xuống; 2.[bị] nghèo đi, bần cùng hóa.