Việt
nghèo đi
hạ
xuống
bần cùng hóa.
bần củng hóa
trd nên nghèo khó.
bần cùng hóa
trở nên nghèo khó
Đức
verarmen
heruntergekommen
verelenden
verarmen /(sw. V.; ist)/
nghèo đi; bần cùng hóa; trở nên nghèo khó;
verelenden /(sw. V.; ist) (geh., sonst marx.)/
heruntergekommen /a/
1. [đã] hạ, xuống; 2.[bị] nghèo đi, bần cùng hóa.
verarmen /vi (s)/
nghèo đi, bần củng hóa, trd nên nghèo khó.