Việt
bần cùng hóa
sa sút
nghèo đi.
nghèo dí
sa sút.
nghèo đi
trở nên nghèo khó
Đức
Verarmung
Verelendung
verarmen
verelenden
verarmen /(sw. V.; ist)/
nghèo đi; bần cùng hóa; trở nên nghèo khó;
verelenden /(sw. V.; ist) (geh., sonst marx.)/
Verarmung /f =, -en/
sự] sa sút, bần cùng hóa, nghèo đi.
Verelendung /f =/
sự] nghèo dí, bần cùng hóa, sa sút.