Việt
-e
xuống
thang xuống
suy sụp
sa sút
suy kém.
Đức
Abstichloch
Abstichloch /n -(e)s,/
1. [sự] xuống (núi); máy bay hạ cánh; 2. thang xuống; 3. (nghĩa bóng) [sự] suy sụp, sa sút, suy kém.