Việt
từ bỏ
từ chối
chối bỏ
Đức
abfallen
Doch man konnte sich nicht über die Uhr hinwegsetzen.
Nhưng người ta không thể chối bỏ đồng hồ.
Yet the clock could not be ignored.
von der Partei ạb/allen
bỏ đảng.
abfallen /(st V.; ist)/
(bes Rel , Politik) từ bỏ; từ chối; chối bỏ;
bỏ đảng. : von der Partei ạb/allen