TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chối bỏ

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chối bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chối bỏ

abfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch man konnte sich nicht über die Uhr hinwegsetzen.

Nhưng người ta không thể chối bỏ đồng hồ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet the clock could not be ignored.

Nhưng người ta không thể chối bỏ đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der Partei ạb/allen

bỏ đảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfallen /(st V.; ist)/

(bes Rel , Politik) từ bỏ; từ chối; chối bỏ;

bỏ đảng. : von der Partei ạb/allen