Việt
từ chối
từ bỏ
khưóc từ.
khước từ
Anh
to make over
Đức
verzichten
abtreten
Pháp
faire abandon de
abtreten,verzichten /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] abtreten; verzichten
[EN] to make over
[FR] faire abandon de
verzichten /(sw. V.; hat)/
từ chối; từ bỏ; khước từ;
verzichten /vi (h)/
từ chối, từ bỏ, khưóc từ.