TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revoke

thu hồi

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huỷ bỏ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

revoke

revoke

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

revoke

rückgängig machen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

widerrufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurücknehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

für nichtig erklären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

für nichtig erklären /vt/S_CHẾ/

[EN] revoke

[VI] huỷ bỏ, thu hồi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rückgängig machen

revoke

widerrufen

revoke

zurücknehmen

revoke

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Revoke

(v) thu hồi, huỷ bỏ (chữ ký mẫu)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

revoke

To rescind.