Việt
sự không đúng giờ
sự chậm trễ
sự muộn
sự không đúng giò.
Đức
Unpunktlichkeit
Unpünktlichkeit
Unpünktlichkeit /í =/
Unpunktlichkeit /die; -/
sự không đúng giờ; sự chậm trễ; sự muộn;