TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trì hoãn cân bằng

sự trì hoãn cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự trì hoãn cân bằng

balancing delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retardation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balancing delay, retardation /điện/

sự trì hoãn cân bằng

 balancing delay

sự trì hoãn cân bằng

Quá trình duy trì một tay không làm việc trong các quá trình làm việc bằng tay, trong khi tay kia dần nhiễm. Còn gọi là BALANCE DELAY.

The process of keeping one hand idle in hand work processes while the other hand catches up. Also, BALANCE DELAY.