Việt
chậm lại
giảm dần và dừng hẳn
Đức
einschlafen
der Briefwechsel ist eingeschlafen
việc trao đổi thư từ qua lại đã từ từ ngừng lại.
einschlafen /(st. V.; ist)/
chậm lại; giảm dần và dừng hẳn;
việc trao đổi thư từ qua lại đã từ từ ngừng lại. : der Briefwechsel ist eingeschlafen