Việt
s
bắt đẩu ngủ
thiu thiu ngủ
ngủ lơ mơ
cóng
tê
dại <±
chậm lại
chết.
Đức
einschlafen
einschlafen /vi (/
1. bắt đẩu ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ lơ mơ; 2. [bị] cóng, tê, dại < ± (tay, chân); 3. chậm lại; 4. chết.