Việt
rớt lại sau
tụt lại sau
ở lại sau
Đức
zuruckbleiben
ich blieb ein wenig hinter den anderen zurück
tôi bị chậm lại sau những người khác một quãng.
zuruckbleiben /(st. V.; ist)/
rớt lại sau; tụt lại sau; ở lại sau;
tôi bị chậm lại sau những người khác một quãng. : ich blieb ein wenig hinter den anderen zurück