TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn về

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bàn về

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den vorangegangenen Kapiteln wurden die Isolierung und die anschließende Detektion von Nukleinsäuren, hauptsächlich von doppelsträngiger DNA, erläutert.

Trong các chương trước, chúng ta đã bàn về sự phân lập và tiếp theo là phương pháp phát hiện nucleic acid, chủ yếu của nhánh DNA kép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einer Krankheit sterben

chết vì một căn bệnh

an einem Roman schreiben

đang viết một cuốn tiểu thuyết

Mangel an Lebensmitteln haben

thiểu lương thực, thực phẩm

an jmdn., eine Sache glauben

tin tưởng vào ai, vào một việc gì

er ist schuld an dem Unglück

hắn là kẻ có lỗi trong vụ tai nạn

an [und für] sich

thật ra, kỳ thực

etw. an sich haben (ugs.)

có đặc điểm, có điểm đặc biệt

an sich halten

cô' gắng tự chủ, cô' gắng tự kiềm chế

es ist an dem

đổ là như thế

es ist an jmdm., etw. zu tun (geh.)

đó là nhiệm vụ hay bển phận của ai phải làm điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(dùng với Dativ và Akk để chỉ mô' i quan hệ giữa đốì tượng này với đốì tượng khác) vì; do; bởi; với; về; nói về; bàn về;

chết vì một căn bệnh : an einer Krankheit sterben đang viết một cuốn tiểu thuyết : an einem Roman schreiben thiểu lương thực, thực phẩm : Mangel an Lebensmitteln haben tin tưởng vào ai, vào một việc gì : an jmdn., eine Sache glauben hắn là kẻ có lỗi trong vụ tai nạn : er ist schuld an dem Unglück thật ra, kỳ thực : an [und für] sich có đặc điểm, có điểm đặc biệt : etw. an sich haben (ugs.) cô' gắng tự chủ, cô' gắng tự kiềm chế : an sich halten đổ là như thế : es ist an dem đó là nhiệm vụ hay bển phận của ai phải làm điều gì. : es ist an jmdm., etw. zu tun (geh.)