TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

for

Vãn phòng đại diện

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

về

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

for

for

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Representative office

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For such a recluse and an introvert, this passion for closeness seems odd.

Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.

This procession continued for centuries.

Đám rước đã kéo dài hàng thế kỉ rồi.

For yet another, this time project could be too big for a twenty-six-year-old.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

The silent horizon yawns for miles.

Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Representative office,for

Vãn phòng đại diện, về

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

for

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

for

for

prep. because of (“He is famous for his work.”); in exchange (“Give me one dollar for the book.”); through space or time (“They travelled for one hour.”); representative of (“I speak for all people.”); to be employed by (“She works for a computer company.”)