TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annähernd

áng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

annähernd

nearly

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

annähernd

annähernd

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

runden

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ungefähr

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

annähernd

rapprochez

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Bleistab verhält sich dagegen annähernd plastisch.

Ngược lại, một thanh chì phản ứng gần như dẻo (không đàn hồi).

Kohlenwasserstoffe mit annähernd gleich langen Molekülketten nennt man Fraktionen.

Các hydrocarbon có mạch phân tử dài gần bằng nhau được gọi là các phân đoạn.

Die entstehenden Kosten steigen annähernd mit einem Exponenten 10.

Trong tiến trình tạo sản phẩm, khi sản phẩm tiến từ giai đoạn này tới giai đoạn tiếp theo, phí tổn để sửa lỗi gia tăng gần như theo hàm mũ 10.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Annähernd konstanter Druck über die Einspritzdauer

Áp suất gần như không thay đổi trong suốt thời gian phun

Der Brennraum kann annähernd halbkugelförmig gestaltet werden.

Buồng cháy có thể được thiết kế gần giống nửa vòm cầu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

runden,annähernd,ungefähr

rapprochez

runden, annähernd, ungefähr

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annähernd /I a/

áng chừng, ưóc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, (toán) gần đúng; II adv (một cách) gần đúng, áng chừng, ưóc chừng, khoảng độ, vào khoảng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

annähernd

nearly