Việt
mai sau
tương lai
sắp đến
sau này
Mài sâu
Anh
deep grinding
Đức
Tiefschleifen
zukünftig
nächst
in Zukunft
tig
tig /(Adj.)/
tương lai; sắp đến; sau này; mai sau;
[VI] mài sâu
[EN] Deep grinding
[EN] deep grinding
[VI] Mài sâu
zukünftig (a), nächst (a), in Zukunft (adv)