TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mai sau

mai sau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mài sâu

Mài sâu

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mài sâu

deep grinding

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mài sâu

Tiefschleifen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
mai sau

zukünftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nächst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Zukunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tig /(Adj.)/

tương lai; sắp đến; sau này; mai sau;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Tiefschleifen

[VI] mài sâu

[EN] Deep grinding

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Tiefschleifen

[EN] deep grinding

[VI] Mài sâu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mai sau

zukünftig (a), nächst (a), in Zukunft (adv)