TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần sát

gần sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát đến nỗi gần chạm vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gần sát

SchulteranSchulter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Genauen Aufschluss erhält man oft erst nach mindestens einjähriger Durchführung von Versuchen, die den tatsächlichen Betriebsbedingungen möglichst nahe kommen.

Kết luận chính xác thường chỉ có được sau ít nhất một năm thực hiện những thí nghiệm với những điều kiện được xem như gần sát với thực tế nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) kề vai sát cánh bên nhau

jmdm. die kalte Schulter zeigen (ugs.)

đốì xử lạnh nhạt với ai, tỏ vẻ hờ hững với ai

etw. auf die leichte Schulter nehmen

xem thường việc gì

etw. auf seine Schultern nehmen

chịu trách nhiệm về việc gì, đảm nhận việc gì

auf beiden Schultern [Wasser] tragen

đứng giữa hai phe

jmdn. über die Schulter ansehen

nhìn ai với vẻ coi thường

auf jmds. Schultern stehen

dựa vào nghiên cứu của ai, dựa trên công trình của ai.

dicht neben der Kirche

sát cạnh nhà thờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/

(a) gần sát; sát đến nỗi gần chạm vai;

: (b) kề vai sát cánh bên nhau đốì xử lạnh nhạt với ai, tỏ vẻ hờ hững với ai : jmdm. die kalte Schulter zeigen (ugs.) xem thường việc gì : etw. auf die leichte Schulter nehmen chịu trách nhiệm về việc gì, đảm nhận việc gì : etw. auf seine Schultern nehmen đứng giữa hai phe : auf beiden Schultern [Wasser] tragen nhìn ai với vẻ coi thường : jmdn. über die Schulter ansehen dựa vào nghiên cứu của ai, dựa trên công trình của ai. : auf jmds. Schultern stehen

dicht /[dixt] (Adj.; -er, -este)/

(bes in Verbindung mit Präp ) gần sát; sát bên; cạnh; cạnh bên (ganz nahe, in unmittel barer Nähe);

sát cạnh nhà thờ. : dicht neben der Kirche