TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schulteranschulter

gần sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát đến nỗi gần chạm vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng thịt vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schulteranschulter

SchulteranSchulter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) kề vai sát cánh bên nhau

jmdm. die kalte Schulter zeigen (ugs.)

đốì xử lạnh nhạt với ai, tỏ vẻ hờ hững với ai

etw. auf die leichte Schulter nehmen

xem thường việc gì

etw. auf seine Schultern nehmen

chịu trách nhiệm về việc gì, đảm nhận việc gì

auf beiden Schultern [Wasser] tragen

đứng giữa hai phe

jmdn. über die Schulter ansehen

nhìn ai với vẻ coi thường

auf jmds. Schultern stehen

dựa vào nghiên cứu của ai, dựa trên công trình của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/

(a) gần sát; sát đến nỗi gần chạm vai;

(b) kề vai sát cánh bên nhau : jmdm. die kalte Schulter zeigen (ugs.) : đốì xử lạnh nhạt với ai, tỏ vẻ hờ hững với ai etw. auf die leichte Schulter nehmen : xem thường việc gì etw. auf seine Schultern nehmen : chịu trách nhiệm về việc gì, đảm nhận việc gì auf beiden Schultern [Wasser] tragen : đứng giữa hai phe jmdn. über die Schulter ansehen : nhìn ai với vẻ coi thường auf jmds. Schultern stehen : dựa vào nghiên cứu của ai, dựa trên công trình của ai.

SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/

vai áo;

SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/

miếng thịt vai (lợn, bò V V );