SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) gần sát;
sát đến nỗi gần chạm vai;
(b) kề vai sát cánh bên nhau : jmdm. die kalte Schulter zeigen (ugs.) : đốì xử lạnh nhạt với ai, tỏ vẻ hờ hững với ai etw. auf die leichte Schulter nehmen : xem thường việc gì etw. auf seine Schultern nehmen : chịu trách nhiệm về việc gì, đảm nhận việc gì auf beiden Schultern [Wasser] tragen : đứng giữa hai phe jmdn. über die Schulter ansehen : nhìn ai với vẻ coi thường auf jmds. Schultern stehen : dựa vào nghiên cứu của ai, dựa trên công trình của ai.
SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/
vai áo;
SchulteranSchulter /thành ngữ này có hai nghĩa/
miếng thịt vai (lợn, bò V V );