rare
rare [rur] adj. 1. Hiếm, hiếm có. Perles rares: Các loại ngọc trai hiếm. > Thua thớt. Des visiteurs rares: Những người khách thưa thót. > HOÁ Gaz rares, terres rares: Các khí hiếm, các dất hiếm. Cf. gaz, terre. 2. Không thường xuyên, hãn hữu. Incident rare: Việc hãn hữu (mói có). > Thân II devient, il se fait rare: ít khi gặp nó. 3. Đặc biệt, đáng chú ý, lỗi lạc. Une rare intelligence: Một sự thông minh lỗi lạc. 4. Thua, lơ thơ. Végétation, barbe rare: Thực bỉ lơ thơ, râu thưa.