beiderseitig /(Adj.)/
lẫn nhau;
từ hai phía;
từ cả hai bên;
die Ehe wurde in beiderseitigem Einverständnis geschieden : việc ly hôn đã được sự thuận tình của cả hai bèn.
beiderseitig /(Adj.)/
(bes Schweiz ) thuộc về hai phía;
ở cả hai bên;
song phương;
tương hỗ (beiderseits);