Việt
lẫn nhau
từ hai phía
từ cả hai bên
Đức
beiderseitig
die Ehe wurde in beiderseitigem Einverständnis geschieden
việc ly hôn đã được sự thuận tình của cả hai bèn.
beiderseitig /(Adj.)/
lẫn nhau; từ hai phía; từ cả hai bên;
việc ly hôn đã được sự thuận tình của cả hai bèn. : die Ehe wurde in beiderseitigem Einverständnis geschieden