Việt
tương hỗ
qua lại
lẫn nhau
chung
chung cho cả hai
tù hai bên sưôn.
Đức
beiderseitig
Allgemeine Regeln für beide Pressverfahren: Langfaserige Massen benötigen höhere Pressdrücke als kurzfaserige Formmassen.
Quy tắc chung cho cả hai phương pháp ép: phôi liệu có sợi gia cường dài cần lực ép cao hơn so vớiphôi liệu có sợi gia cường ngắn.
beiderseitig /I a/
tương hỗ, qua lại, lẫn nhau, chung, chung cho cả hai; II adv [một cách] tương hỗ, lẫn nhau ; 2. (quân sự) tù hai bên sưôn.