TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung cho cả hai

tương hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung cho cả hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù hai bên sưôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chung cho cả hai

beiderseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allgemeine Regeln für beide Pressverfahren: Langfaserige Massen benötigen höhere Pressdrücke als kurzfaserige Formmassen.

Quy tắc chung cho cả hai phương pháp ép: phôi liệu có sợi gia cường dài cần lực ép cao hơn so vớiphôi liệu có sợi gia cường ngắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiderseitig /I a/

tương hỗ, qua lại, lẫn nhau, chung, chung cho cả hai; II adv [một cách] tương hỗ, lẫn nhau ; 2. (quân sự) tù hai bên sưôn.