Anh
agreed
Đức
gegenseitig
kontradiktorisch
Pháp
contradictoire
[DE] gegenseitig; kontradiktorisch
[EN] agreed
[FR] contradictoire
contradictoire [kôtRadiktwar] adj. 1. Mâu thuẫn, trái nguọc. Témoignages contradictoires: Những chứng cứ mâu thuẫn. Récit, attitude contradictoires: Chuyện kể, thái độ mâu thuẫn. 2. LUẬT Đối tịch, sự xử có mặt của hai bên.