TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mutual

Hỗ tương.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lẫn nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

mutual

mutual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reciprocal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

two-way

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

mutual

gegenseitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

mutual

l'autre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mutual,reciprocal,two-way

[DE] gegenseitig

[EN] mutual, reciprocal, two-way

[FR] l' autre

[VI] lẫn nhau

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mutual

Hỗ tương.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mutual

(tt) : hỗ trự, tương trợ, hỗ.tương, lẫn nhau. - mutual assent - bàng thỏa thuận.giữa các bên đương sự, thỏa thuận hỗ tương. - mutual assurance - bào.tương. - mutual benefit society - hội.hội tương trợ. - member of mutual benefit.hội viên hội tương tế. - mutual claims, credits - trái.tương có thê phát sình.(Bankruptcy Act - 1914). - mutual contract - hợp dong song phương, giao kèo tay đôi. - mutual insurance company - công ty bào hiẽm hỗ tương. hiêm hỗ.tương tế, .society -.khoản ho bù trừ - mutual promises - cam ket hỗ tương. - mutual terms - điều khoán hỗ tương. - mutual testament - tặng dữ cho người thượng ton (còn sống) sau chót.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegenseitig

mutual