mutual
(tt) : hỗ trự, tương trợ, hỗ.tương, lẫn nhau. - mutual assent - bàng thỏa thuận.giữa các bên đương sự, thỏa thuận hỗ tương. - mutual assurance - bào.tương. - mutual benefit society - hội.hội tương trợ. - member of mutual benefit.hội viên hội tương tế. - mutual claims, credits - trái.tương có thê phát sình.(Bankruptcy Act - 1914). - mutual contract - hợp dong song phương, giao kèo tay đôi. - mutual insurance company - công ty bào hiẽm hỗ tương. hiêm hỗ.tương tế, .society -.khoản ho bù trừ - mutual promises - cam ket hỗ tương. - mutual terms - điều khoán hỗ tương. - mutual testament - tặng dữ cho người thượng ton (còn sống) sau chót.