TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nghịch đảo

số nghịch đảo

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số nghịch đảo

inverse

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverson of a number

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reciprocal number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 inverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse number

số nghịch đảo

inverse

số nghịch đảo

 inverse /xây dựng/

số nghịch đảo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inverse number

số nghịch đảo

reciprocal number

số nghịch đảo

Từ điển toán học Anh-Việt

reverson of a number

số nghịch đảo

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

số nghịch đảo /n/MATH/

inverse

số nghịch đảo