Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
inverse number
số nghịch đảo
inverse
số nghịch đảo
inverse /xây dựng/
số nghịch đảo
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
inverse number
số nghịch đảo
reciprocal number
số nghịch đảo
Từ điển toán học Anh-Việt
reverson of a number
số nghịch đảo
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
số nghịch đảo /n/MATH/
inverse
số nghịch đảo