TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đi có lại

Có đi có lại

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hỗ

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả hai bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm đổi công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền trao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cháo múc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có đi có lại

Reciprocal

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

facio ut facias

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có đi có lại

wechselseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reziprok

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die wechselseitige Abhängigkeit

sự phụ thuộc lẫn nhau.

sich gegenseitig helfen

giúp đỡ lẫn nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reziprok /a/

1. lẫn nhau, tương hỗ, tương can, có đi có lại, qua lại; 2. (toán) ngược, đảo; nghịch; reziprok er Wert đại lượng nghịch đảo; 3. (văn phạm) tương hỗ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

facio ut facias

Làm đổi công, có đi có lại, tiền trao, cháo múc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselseitig /(Adj.)/

lẫn nhau; tương hỗ; qua lại; có đi có lại (gegenseitig);

sự phụ thuộc lẫn nhau. : die wechselseitige Abhängigkeit

gegenseitig /(Adj.)/

lẫn nhau; cả hai bền; tương hỗ; qua lại; có đi có lại (wech selseitig);

giúp đỡ lẫn nhau. : sich gegenseitig helfen

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Reciprocal

Có đi có lại; tương hỗ

Thông lệ của WTO chứ không phải là yêu cầu có tính cam kết, theo đó các chính phủ dành ư u đãi tư ư ng tự cho nhau ví dụ nhưkhi một chính phủ giảm thuế hoặc cắt giảm các hàng rào khác gây trở ngại cho nhập khẩu để đổi lại các ư u đãi tương tự của một nước bạn hàng Thương mại khác. Điều này đượcgọi là cân bằng ư u đãi. Các ư u đãi đạt đượctừ kết quả đàm phán có đi có lại cần phải đượcmở rộng trên cơ sở MFN cho tất cả các thành viên của WTO. Xem thêm mirror reciprocity và reciprocity at the margin.