Gnibenanlagen /pl/
sự] khai thác, khai mỏ; Gniben
-geschwindigkeitgewinn /m -(e)s, -e (mỏ)/
sự] khai thác, khai khoáng, khai mỏ; -geschwindigkeit
Beute I /f =/
sự] tìm, kiém, tìm kiếm, khai thác, khai khoáng, khai mỏ; (quân sự) chién lợi phẩm; -machen [gewinnenjihu chién lợi phẩm, khai thác.
Erzeugung /f =, -en/
1. [sự, nền] sản xuất, ché tạo, sáng tạo, (kĩ thuật) [sự] khai thác, khai mỏ, khai khoáng; 2. (sinh vật) [sự] sinh sản; 3. sản phẩm, sản lượng, sản xuất, ché phẩm.
erwerben /vt/
1. thu thái, thu nhận, tiép thu, tiếp thụ; 2. có, tìm, kiếm, tìm kiếm, kiếm được, nhận được; 3. khai thác, khai khoáng, khai mỏ; j -s Vertrauen erwerben được tín nhiệm, tranh thủ lòng tinh của ai.