Schach /Lfax], das; -s, -s/
(o Pl ) bàn cờ;
Schach /Lfax], das; -s, -s/
(o Pl ) môn cờ;
eine Partie Schach : một ván cờ.
Schach /Lfax], das; -s, -s/
(Schachspiel) sự chiếu tướng;
schach /brett.ar.tig (Adj.)/
giông bàn cờ;
Schach /par.tie, die/
ván cờ;
Schach /prob.lem, das (Schachspiel)/
sự thử tài chơi cờ;
câu đô' cờ;
Schach /.spie.ler, der/
người chơi cờ giỏi;
Schach /.spie.ler, der/
người chơi cờ;
người đánh cờ;
schach /ten (sw. V.; hat) (selten)/
khai mỏ;
đào hầm;