Việt
sự đào hố móng
sự khai đào
dào
dào móng.
Anh
excavation
cutting
trenching
Đức
Ausschachtung
Aushub
Baugrube
Pháp
fouille
Aushub,Ausschachtung,Baugrube
[DE] Aushub; Ausschachtung; Baugrube
[EN] cutting; excavation; trenching
[FR] excavation; fouille
Ausschachtung /í =, -en/
sự] dào, dào móng.
Ausschachtung /f/XD, THAN/
[EN] excavation
[VI] sự đào hố móng, sự khai đào