TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschachtung

sự đào hố móng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khai đào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào móng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausschachtung

excavation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trenching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausschachtung

Ausschachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aushub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baugrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausschachtung

excavation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aushub,Ausschachtung,Baugrube

[DE] Aushub; Ausschachtung; Baugrube

[EN] cutting; excavation; trenching

[FR] excavation; fouille

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschachtung /í =, -en/

sự] dào, dào móng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschachtung /f/XD, THAN/

[EN] excavation

[VI] sự đào hố móng, sự khai đào