Việt
sự đào hố móng
sự khai đào
công trình khai đào
Anh
excavation
Đức
Ausschachtung
Aushub
Ausschachtung /f/XD, THAN/
[EN] excavation
[VI] sự đào hố móng, sự khai đào
Aushub /m/XD/
[VI] sự đào hố móng, công trình khai đào