TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai đào

sự khai đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đào hố móng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chìm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụt lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. sự khai đào

1. sự khai đào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đào lò 2. dòng trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng chảy lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự khai đào

excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinking

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. sự khai đào

driftage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự khai đào

Ausschachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinking

sự chìm , sự lún , sự sụt lún ; sự khai đào

driftage

1. sự khai đào, sự đào lò 2. dòng trôi, luồng chảy lệch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschachtung /f/XD, THAN/

[EN] excavation

[VI] sự đào hố móng, sự khai đào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excavation

sự khai đào

excavation

sự khai đào