excavation /giao thông & vận tải/
nền đường đào
excavation
sự khai đào
excavation /xây dựng/
nền đường đào
excavation
sự đào đất
excavate, excavation
khai đào
underground chamber, excavation
tầng hầm để đi cáp
multiple development, excavation, exploitation, extraction
sự khai thác nhiều lần
earth moving and grading, excavate, excavation
máy san đào đất
shallow cut digging, earth digging, excavating, excavation
sự đào đất theo lớp mỏng
padding of ditch, ditch drainage, ditch line, ditch race, excavation
sự lấp hào