TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

excavate

đào đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đào hố móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khai đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

excavate

excavate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

excavate

ausheben

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

graben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graben /vt/XD/

[EN] dig, excavate

[VI] đào đất, đào hố móng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excavate

đào đất

excavate

đào hố móng

excavate, excavation

khai đào

Lexikon xây dựng Anh-Đức

excavate

excavate

ausheben

Tự điển Dầu Khí

excavate

o   đào, khai đào, khai thác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

excavate

To remove by digging or scooping out.