shallow cut digging
sự đào đất theo lớp mỏng
shallow cut digging /vật lý/
sự đào đất theo lớp mỏng
shallow cut digging
sự đào đất theo lớp mỏng
shallow cut digging, earth digging, excavating, excavation
sự đào đất theo lớp mỏng
shallow cut digging /cơ khí & công trình/
sự đào đất theo lớp mỏng