Việt
lớp cách
lớp phủ
lớp mái
Anh
insulating lining
covering
Đức
Deckschicht
Isolierschicht-Feldeffekttransistor (IG-FET2)).
Transistor hiệu ứng trường có lớp cách ly (IG- FET(2)).
kalt (Isolierschicht)
nguội (lớp cách ly)
Mineralwolle
Lớp cách nhiệt bằng sợi khoáng
Dämmputz Leichtputz
Lớp cách nhiệt, lớp ốp nhẹ bên ngoài
Im Brandfall bildet sich daraus eine wärmedämmende Isolierschicht.
Khi cháy, chất này tạo thành lớp cách nhiệt.
Deckschicht /f/XD/
[EN] covering
[VI] lớp phủ, lớp cách, lớp mái
lớp cách (điện, nhiệt)
lớp cách (điện, nhiệt )