TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laubdecke

Lớp phủ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

laubdecke

Mulch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

laubdecke

Laubdecke

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Mulch

[DE] Laubdecke

[VI] Lớp phủ

[EN] A layer of material (wood chips, straw, leaves, etc.) placed around plants to hold moisture, prevent weed growth, and enrich or sterilize the soil.

[VI] Lớp vật liệu (mảnh gỗ, rơm, lá...) đặt quanh cây để giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ dại phát triển, và làm giàu hay làm sạch đất.