TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mulch

lớp phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Phủ rơm rạ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

phủ mùn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

thảm mục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phủ đất

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Anh

mulch

Mulch

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mulch

Laubdecke

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bodendecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mulch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mulch

Paillis

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mulch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mulch /AGRI/

[DE] Bodendecke; Mulch

[EN] mulch

[FR] mulch; paillis

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mulch

lớp phủ

Lớp vật liệu bao gồm mẩu gỗ, rơm rạ, lá cây v.v. dùng để phủ đất nhằm giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ phát triển, bảo vệ cây trồng và làm giàu đất.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Mulch

Lớp phủ

A layer of material (wood chips, straw, leaves, etc.) placed around plants to hold moisture, prevent weed growth, and enrich or sterilize the soil.

Lớp vật liệu (mảnh gỗ, rơm, lá...) đặt quanh cây để giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ dại phát triển, và làm giàu hay làm sạch đất.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Mulch

[DE] Laubdecke

[VI] Lớp phủ

[EN] A layer of material (wood chips, straw, leaves, etc.) placed around plants to hold moisture, prevent weed growth, and enrich or sterilize the soil.

[VI] Lớp vật liệu (mảnh gỗ, rơm, lá...) đặt quanh cây để giữ độ ẩm, ngăn chặn cỏ dại phát triển, và làm giàu hay làm sạch đất.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Mulch

Phủ đất

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mulch

thảm mục ; lớp phủ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mulch

[EN] Mulch

[VI] Phủ rơm rạ; phủ mùn

[FR] Paillis

[VI] Phủ rơm rạ để lấy chất cho cây mọc. Có loại vải địa kỹ thuật sẵn có một lớp mùn để nuôi cây con.