Việt
Phủ rơm rạ
phủ mùn
Anh
Mulch
Đức
Bodendecke
Pháp
Paillis
mulch
mulch,paillis /AGRI/
[DE] Bodendecke; Mulch
[EN] mulch
[FR] mulch; paillis
paillis
paillis [paji] n. m. NÔNG Phân độn rom đã hoai một nửa (dùng để phủ lên cầy giống).
[EN] Mulch
[VI] Phủ rơm rạ; phủ mùn
[FR] Paillis
[VI] Phủ rơm rạ để lấy chất cho cây mọc. Có loại vải địa kỹ thuật sẵn có một lớp mùn để nuôi cây con.