Sprachsperre /f/KT_ĐIỆN/
[EN] guard circuit
[VI] mạch bảo vệ (điện thoại)
Schutzschaltung /f/ĐIỆN/
[EN] protective circuit
[VI] mạch bảo vệ
Schutzschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] guard circuit
[VI] mạch bảo vệ
Schutzschaltung /f/V_THÔNG/
[EN] protection circuit
[VI] mạch bảo vệ
Überwachungsleitung /f/V_THÔNG/
[EN] guard circuit
[VI] mạch bảo vệ