Việt
mạch bảo vệ
sơ đồ bảo vệ
mach báo vè
Anh
guard circuit
protection circuit
protective circuit
Đức
Schutzschaltung
Sprachsperre
Überwachungsleitung
Pháp
circuit de garde
guard circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzschaltung; Sprachsperre
[EN] guard circuit
[FR] circuit de garde
[DE] Schutzschaltung
[VI] mạch bảo vệ
Sprachsperre /f/KT_ĐIỆN/
[VI] mạch bảo vệ (điện thoại)
Schutzschaltung /f/KT_ĐIỆN/
Überwachungsleitung /f/V_THÔNG/
guard circuit, guard circuit
mạch bảo vệ (điện thoại)
guard circuit, protection circuit, protective circuit