Việt
ngừa trước
báo trưóc
cảnh cáo trưóc
phòng ngừa
phòng xa
cảnh giác trưóc.
Đức
vorbeugen
verhüten
warnen
warnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưóc, cảnh cáo trưóc, phòng ngừa, ngừa trước, phòng xa, phòng ngừa, cảnh giác trưóc.
vorbeugen vt, verhüten vt ngửa rücklings (adv), auf dem Rücken; mit dem Rücken schwimmen; ngã ngừa trước auf den Rücken fallen