Việt
báo tnlóc
cảnh cáo trưóc
giáo huấn
giáo dục
khuyên nhủ
khuyên răn.
báo trưóc
phòng ngừa
ngừa trước
phòng xa
cảnh giác trưóc.
Đức
ermahnend
warnen
ermahnend /a/
có tính chắt] báo tnlóc, cảnh cáo trưóc, giáo huấn, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn.
warnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưóc, cảnh cáo trưóc, phòng ngừa, ngừa trước, phòng xa, phòng ngừa, cảnh giác trưóc.