Việt
báo tnlóc
cảnh cáo trưóc
giáo huấn
giáo dục
khuyên nhủ
khuyên răn.
Đức
ermahnend
ermahnend /a/
có tính chắt] báo tnlóc, cảnh cáo trưóc, giáo huấn, giáo dục, khuyên nhủ, khuyên răn.