Việt
giũ jjn
cấr giữ
14 -ĐVTĐ150000 bảo quản
bảo tồn
bảo lưu
phòng ngừa
phòng bị.
Đức
Bewahrung
Bewahrung /í =,-en/
sự] giũ jjn, cấr giữ, 14 -ĐVTĐ150000 bảo quản, bảo tồn, bảo lưu, phòng ngừa, phòng bị.