behüten /vt (uor D)/
vt (uor D) giũ gin, bảo vệ, phòng ngừa, phòng bị, che chỏ ein Geheimnis behüten giữ bí mật.
Verhütung /f =, -en (G)/
sự] ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chở, bảo vệ.
sichern /vt/
1. bảo đảm, đảm bảo, bảo hành; sich (D) j-s Einverständnis - được sự đồng ý trưđc; 2. (gegen A, vorD) phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chỏ, bảo vệ; das Gewehrldden und sichern lên đạn và lấy chót an toàn; 3. bảo vệ, bảo hộ, giũ gìn.