Việt
phòng ngừa
Biện pháp bảo vệ
sự phòng ngừa
biện pháp phòng ngừa
Anh
precaution
precautionary measure
Đức
Vorkehrung
Schutzmaßnahme
Schutzmaßnahmen
Sicherheitsmaßnahme
Vorsichtsmaßnahme
Vorsorge
[EN] precaution, precautionary measure
[VI] phòng ngừa , biện pháp phòng ngừa
Vorkehrung /f/KTA_TOÀN/
[EN] precaution
[VI] sự phòng ngừa
Vorsorge /f/KTA_TOÀN/
[VI] Biện pháp bảo vệ
A provision made in advance for some possible emergency or danger.